• [ 一周 ]

    / NHẤT CHU /

    n

    việc tròn một năm
    明日で祖父の一周忌を迎える。: Ngày mai là giỗ đầu ông tôi.
    わが校は来月創立1周年を迎えます。: Tháng sau, trường tôi sẽ đón kỷ niệm một năm thành lập trường.
    một vòng
    学校の校庭を一周する。: Đi một vòng quanh sân trường.
    北海道一週旅行をする: Đi du lịch một vòng quanh Hokkaido.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X