-
[ 一心 ]
adv
quyết tâm/đồng tâm/tập trung/mải mê/chăm chú/tận tâm
- 彼はアメリカに生きたい一心で懸命に英語を勉強した。: Anh ta muốn đi Mỹ nên đã quyết tâm học tiếng Anh thật chăm.
- そのとき僕は一心不乱に数学の問題に取り組んでいた。: Khi đó tôi đang tập trung tâm trí vắt óc nghĩ về bài toán.
- 夫婦は一心同体であるとは言い古された言葉だ。: Có câu tục ngữ cổ rằng vợ chồng là một
- ショーを一心に見る: xe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ