• [ 一心に ]

    adv

    quyết tâm/đồng tâm/tập trung
    彼女は一心に読書をしている。: Cô ấy tập trung đọc sách.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X