• [ 一斉 ]

    n-adv

    cùng một lúc/đồng thanh/đồng loạt
    一斉に~と言う: nói đồng thanh
    一斉にスタートする: bắt đầu cùng một lúc
    花々が一斉に開く: hoa đồng loạt nở
    一斉に起こる: xảy ra cùng một lúc

    n

    sự đồng loạt/sự đồng thanh
    一斉に立する: đứng lên cùng một lúc
    一斉に検挙する: bắt cùng một lúc
    毎年一斉に昇給する: tăng lương đồng loạt mỗi năm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X