• [ 一層 ]

    n-adv

    hơn nhiều/hơn một tầng/hơn một bậc
    花嫁姿の高田さんはいつもより一層美しく見えた。: Cô Takada trong bộ áo cưới trông đẹp hơn bình thường rất nhiều.
    これからは一層寒くなるでしょう。: Có lẽ từ giờ trời sẽ rét hơn hẳn.
    智子は末っ子だったので彼は一層可愛がった。: Vì Tomoko là con út nên ông ấy quý hơn hẳn.

    n

    sự hơn một bậc/thêm một bậc/tầm cao mới
    よりいっそう国際化を指向するようになる: có xu hướng quốc tế mạnh mẽ hơn
    いっそう広範囲にわたる協力関係への道を開く: mở rộng hợp tác trên một tầm cao mới
    ~をいっそう恐れるようになる: trở nên lo lắng hơn
    確信をいっそう強める: cảm thấy thêm tin tưởng

    [ 一掃 ]

    n

    sự quét sạch/sự tiễu trừ
    この町から悪を一掃しよう。: Hãy quét sạch cái xấu ra khỏi thành phố này.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X