-
[ 一体 ]
adv
không hiểu.../cái (quái) gì/tại sao... không biết.
- 彼女は一体何が欲しいだろう。: Không hiểu cô ta muốn cái gì ?
- 一体君はここで何をしているんだい。: Mày làm cái quái gì ở đây thế hả ?
- 一体どうしてそんなことが起きたのだろう。: Làm thế quái nào mà lại xảy ra một chuyện như vậy không biết.
- 一体どこへ行ったのだろう: Không hiểu đã đi đâu rồi nhỉ?
- Lưu ý: khi mang nghĩa này từ được dùng trong mẫu câu : 一体...だろう
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ