• [ 一張羅 ]

    n

    bộ (quần áo) đẹp nhất
    一張羅をくぎに引っ掛けてだめにしてしまった。: Bộ đẹp nhất của tôi đã bị hỏng khi tôi làm vướng vào một cái đinh.
    写真を撮るというので家族全員が一張羅を着込んだ。: Cả gia đình mặc bộ quần áo đẹp nhất của mình vào để chụp ảnh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X