• [ 一定 ]

    / NHẤT ĐỊNH /

    adj-no

    cố định/nhất định/xác định/ổn định
    一定の場所: một địa điểm cố định
    一定のスピードを守る: giữ một tốc độ nhất định
    交渉には一定のルールがある。: Có những quy tắc nhất định cho việc đàm phán.
    受講希望者が一定の人数に達しない場合、講座は開かれません。: Nếu số người đăng ký học không đạt được một con số xác định thì khóa học sẽ không được mở.

    n-adv

    sự cố định/sự nhất định/sự xác định/ổn định/không thay đổi
    固体の主要な特徴は、形状が一定であることです: Đặc trưng chủ yếu của thể rắn đó là có hình dạng cố định
    室内の温度を一定に保つ: Giữ cho nhiệt độ trong phòng ổn định
    他の要因が一定であるとすれば: giả sử các yếu tố khác không thay đổi

    [ 一定する ]

    vs

    cố định/nhất định/xác định
    私の起きる時間は一定していない。: Tôi không dậy vào một giờ cố định.

    Tin học

    [ 一定 ]

    hằng số [constant (adj-no)]
    Explanation: Trong chương trình bảng tính, đây là một con số mà bạn đã đánh trực tiếp vào một ô hoặc đặt vào công thức.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X