• [ 一党制 ]

    n

    chế độ một đảng
    一党体制(いっとう たいせい)を築く: Xây dựng chế độ một đảng
    一党制度: chế độ một đảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X