• [ 一般 ]

    n

    cái chung/cái thông thường/công chúng/người dân/dân chúng
    一般(への)公表: Công bố cho công chúng biết
    一般から特殊へ : Từ cái chung đến cái riêng
    許可を受けずに一般から金を集めることを禁止する: cấm thu tiền của người dân mà không được phép

    adj-no

    thông thường/bình thường
    一般の読者: độc giả thông thường
    一般の大学生: một sinh viên bình thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X