• [ 一般化 ]

    n

    sự phổ biến/sự tổng hợp/sự khái quát hoá/nhân rộng
    言語学的に有意義な一般化: Khái quát hóa có ý nghĩa mang tính ngôn ngữ học
    一般化線形モデル: Mô hình ngoại tuyến được nhân rộng
    理論的一般化: Khái quát hóa mang tính lý thuyết

    [ 一般化する ]

    vs

    phổ biến/tổng quát hoá/khái quát hoá
    すべての日本人を一般化する: Phổ biến cho tất cả người Nhật biết
    ケプラーの第一法則を一般化する: Phổ biến quy định luật đầu tiên của Kepler
    おおざっぱに一般化する: Khái quát hóa một cách phức tạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X