• [ 一般に ]

    adv

    chung/nói chung
    今の若者は一般に携帯を持っている。: Giới trẻ hiện nay nói chung hay mang điện thoại.
    子どもは一般に家の中にいたがらないものだ。: Trẻ con nói chung không thích ở trong nhà.

    Tin học

    [ 一般に ]

    nhìn chung [in general]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X