• [ 一俵 ]

    n

    đầy bao/bao
    米俵をひょいと持ち上げる: Nhấc bao gạo một cách nhẹ nhàng
    炭俵: Bao than
    米百俵: Một trăm bao gạo

    [ 一票 ]

    n

    một phiếu
    一票の重さ: Tầm quan trọng của một phiếu
    一票の価値: Giá trị của một phiếu
    一票の重みをあらためて感じる: xem xét lại tầm quan trọng của một phiếu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X