• [ 胃痛 ]

    / VỊ THỐNG /

    n

    đau dạ dày
    胃痛の薬はありますか?: anh có thuốc đau dạ dày không
    激しい胃痛: đau dạ dày nặng
    特徴のある胃痛がある: có bệnh đau dạ dày đặc biệt
    胃痛に悩む: khổ vì bệnh đau dạ dày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X