-
[ 逸話 ]
n
giai thoại/chuyện vặt/câu chuyện thú vị/kỷ niệm thú vị
- あなたがその番組に出演なさっていたときのことで、何か面白い話(逸話)はありますか?: Chị có kỷ niệm nào thú vị khi tham gia trình diễn trong chương trình đó không?
- 海軍に関する逸話: Giai thoại liên quan đến hải quân
- 私にはその戦争に関する逸話がいくつかある: Tôi có một vài câu chuyện gắn liền với cuộc chiến tranh đó
- サミュエ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ