• [ 偽る ]

    n

    giả bộ

    v5r

    nói dối/lừa/giả vờ
    彼は日本人と偽って入国した。: Anh ta nói dối là người Nhật để nhập cảnh.
    私は社長と偽って電話をかけた。: Tôi giả danh là giám đốc gọi điện đến.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X