• [ 移転 ]

    vs

    di

    n

    sự di chuyển/sự chuyển giao
    君の移転先をまだ聞いていなかった。: Tớ vẫn chưa có địa chỉ mới chuyển đến của cậu.
    技術移転: chuyển giao công nghệ

    [ 移転する ]

    vs

    di chuyển/chuyển giao
    C大学は都心から郊外へ移転した。: Trường đại học C di chuyển từ trung tâm thành phố về ngoại ô.

    Kinh tế

    [ 移転 ]

    di chuyển/chuyển giao [transfer]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X