• [ 意図 ]

    n

    ý đồ/mục đích/ý định
    私の狙い(目的・意図)は人々が日本文化についての理解を深める手助けをすることだ: Mục đích của tôi là giúp mọi người hiểu thêm về nền văn hóa Nhật Bản
    彼の質問の裏にはどんな意図があるのだろうか?: Hình như có ý đồ nào đó đằng sau câu hỏi của anh ấy thì phải
    (人)に~について説教しようという意図がある: Có ý định thuyết giáo ai đó về ~

    []

    n-suf

    chuỗi/hệ thống
    カチオン可染糸 :hệ thống cation có thể nhuộm

    n

    sợi chỉ/chỉ
    クモの糸 :Tơ nhện
    ひびろ糸 :Đầu nối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X