• [ 糸口 ]

    n

    đầu mối chỉ/nút chỉ/bước đầu/manh mối/đầu mối
    問題をさらに綿密に調べたところ、解決の糸口が見つかりました。 :Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu hơn về vấn đề này, chúng tôi đã tìm thấy manh mối để giải quyết vấn đề
    この事件の解決への糸口を見いだしたかに思えたのだが、それは違った。 :Tôi nghĩ rằng tôi đã tìm ra đầu mối của vấn đề này nhưng tôi đã nhầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X