• [ いとも簡単に ]

    / GIẢN ĐƠN /

    exp

    rất dễ dàng/quá dễ dàng/cực kỳ đơn giản
    いとも簡単に家に侵入する: Đột nhập vào nhà quá dễ dàng
    彼がいとも簡単に私を信用したので驚いた: Tôi ngạc nhiên bởi anh ấy tin tôi quá dễ dàng
    軍事手段を用いていとも簡単に問題を解決する: Giải quyết vấn đề rất dễ dàng bằng phương pháp quân sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X