• [ 緯度 ]

    n

    vĩ độ
    太陽面上の特徴の位置を示す緯度と経度: Vĩ độ và kinh độ cho biết vị trí đặc trưng của bề mặt mặt trời
    太陽黒点の緯度を時間に対してプロットする: Vẽ đồ thị vĩ độ điểm đen của mặt trời theo thời gian
    天文(学的)緯度: Vĩ độ thiên văn học

    [ 井戸 ]

    n

    giếng
    その井戸は枯れてしまった。: Cái giếng này đã bị cạn.
    cái giếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X