• [ 異動 ]

    n

    sự thay đổi
    今年はうちの課の人事に異動はない。: Năm nay sẽ không có sự thay đổi nào về nhân sự ở phòng tôi.

    [ 移動 ]

    n

    sự di chuyển/sự di động
    一人ではその車の移動は無理だ。: Một người thì không thể di chuyển được chiếc ô tô ấy.
    移動図書館: thư viện di động

    [ 移動する ]

    vs

    làm di chuyển/làm dịch chuyển
    最小のエネルギー消費で一つの軌道から別の軌道に移動する(宇宙船などが): con thuyền vũ trụ dịch chuyển từ một quỹ đạo này đến một quỹ đạo khác với lượng năng lượng tiêu hao nhỏ nhất
    エレベーターでほかの階に移動する: Di chuyển lên tầng khác bằng cầu thang máy
    AからBへと移動する: Dịch chuyển từ nơi A đến nơi B

    Kinh tế

    [ 移動 ]

    di chuyển [conveyance]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 移動 ]

    di động [mobile (e.g. communications)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X