• [ 田舎娘 ]

    n

    thôn nữ/cô gái vùng quê
    純朴な田舎娘: Cô gái vùng quê (thôn nữ) ngây thơ
    女性の羊飼い田舎娘: Thôn nữ chăn cừu
    うぶな田舎娘: Cô gái vùng quê chất phác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X