• [ いなか者 ]

    n

    người nhà quê/người quê mùa/người thô lỗ/người vụng về/người thộn/dân quê/dân tỉnh lẻ
    いなか者に見える: Nhìn giống như người nhà quê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X