• [ 祈り ]

    n

    lời cầu nguyện
    彼の祈りはかなえられ、彼の娘はガンを克服した。: Lời cầu nguyện của ông ấy đã được đáp lại, con gái ông ta đã qua khỏi căn bệnh ung thư.
    彼女はいつも食前の祈りをします。: Cô ấy luôn cầu nguyện trước bữa ăn.
    cầu nguyện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X