• [ 位牌 ]

    / VỊ BÀI /

    n

    bài vị
    先祖の位牌: Bài vị của tổ tiên
    先祖の位牌を汚す: Làm bẩn (làm hoen ố) bài vị tổ tiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X