• [ 胃袋 ]

    n

    dạ dày
    目は胃袋より大きい: No bụng đói con mắt
    ヤギのように何でも食べてしまう胃袋をしている: Có dạ dày của con dê, cái gì cũng nuốt ăn được
    胃袋を大きくする: cho dạ dày to ra
    bao tử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X