• [ 異邦 ]

    n

    dị bang

    [ 違法 ]

    n

    trái phép
    sự vi phạm luật pháp/sự không hợp pháp
    違法建築: xây dựng trái luật pháp
    違法駐車: đỗ xe trái luật pháp
    飲酒運転は違法だ。: Lái xe khi say rượu là phạm luật.

    adj-na

    vi phạm luật pháp/phạm pháp/bất hợp pháp
    彼がやっていることは違法であり、処罰されるべきだ: Việc anh ta đang làm là phạm pháp và đáng bị trừng phạt
    酒飲み運転は違法である: Uống rượu lái xe là phạm pháp

    adj-na

    vi phân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X