• [ 異母 ]

    n

    dị bào

    [ 異母 ]

    / DỊ MẪU /

    n

    mẹ kế
    異母兄弟: Anh em cùng cha khác mẹ
    異母姉妹: Chị em cùng cha khác mẹ

    []

    / VƯU /

    n

    mụn cơm/mụn cóc
    疣贅状表皮発育異常症 :Một loại bệnh khác thường xuất hiện ở da với dạng mụn cóc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X