• [ 戒める ]

    v1

    cảnh báo
    人の不心得を戒める。: Cảnh báo vì những hành vi không đúng đắn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X