• [ いま一つ ]

    adv

    thêm(một người hoặc vật) nữa/thêm một chút nữa/thêm...nữa
    いま一つ、その国でちょっと驚いたことがある: Còn nữa, có một điều đã làm tôi ngạc nhiên ở đất nước đó
    あ、あといま一つ。トイレも見てもらえる?水がずっと流れているのよね: À, còn một việc nữa. Liệu chị có thể coi giùm tôi nhà vệ sinh được không? Nước cứ chảy suốt thôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X