• [ 今まで ]

    adv

    từ trước đến nay
    trước nay
    tới nay
    cho đến giờ/cho đến nay
    今まで何をしてたの。: Nãy giờ anh đã làm gì ?
    これは今まで使った中で一番面白い辞書だ。: Đây là cuốn từ điển thú vị nhất mà tôi đã từng dùng cho đến nay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X