• [ 忌む ]

    v5m

    kỵ
    ghét/ghét cay ghét đắng/ghê tởm/đáng lên án
    犯罪は忌むべき社会問題だ : Tội ác là vấn đề xã hội đáng lên án
    非常に忌むべき犯罪: Tội ác thật ghê tởm
    汚れを忌む: Ghét cay ghét đắng sự dơ bẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X