• []

    n, col

    khoai/khoai tây
    とろろ芋: Khoai đã được nạo vỏ
    乾燥させた芋: Khoai tây sấy khô
    ホカホカの芋: Khoai tây ấm nóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X