• [ 鋳物 ]

    n

    đồ đúc/sản phẩm đúc
    鋳物工場の労働者:Công nhân (người lao động) làm việc trong xưởng đúc
    その鋳物工場は、私のヨットのいかりの索止めを製造してくれた: xưởng đúc đó đã sản suất cọc đầu dây mỏ neo cho chiếc thuyền buồm nhỏ của tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X