• [ 芋掘り ]

    n

    đào khoai
    ~に芋掘りに行く: Đi đến ~ để đào khoai
    今年もまたお芋掘り行くの?: năm nay, cậu lại đi đào khoai à?
    芋掘りをする: Đào khoai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X