• [ 慰問 ]

    n

    sự an ủi/sự hỏi thăm/sự chia buồn
    慰問の手紙: Thư chia buồn
    慰問にやって来る: Đến để chia buồn
    大急ぎの慰問の最中である: Trong lúc tang gia bối rối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X