• [ 医薬品 ]

    n

    dược liệu
    đồ y tế/dược phẩm/thuốc chữa bệnh
    医薬品のない保健システムなど想像できないと思う: Tôi không thể nào tưởng tưởng nổi một hệ thống sức khoẻ mà lại không có thuốc
    医薬品の合理的な利用: Sử dụng hợp lý thuốc chữa bệnh
    その研究では、試験中の医薬品の安全性と効き目を評価します: Cuộc nghiên cứu đó nhằm đánh giá tính an toàn và hiệu quả của loại thuốc chữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X