• [ 意欲 ]

    n

    sự mong muốn/sự ước muốn/sự tích cực/sự hăng hái/động lực/ý muốn
    働く意欲があっても職に就けない人々: Những người rất muốn có công ăn việc làm nhưng lại không có việc
    能力を高めようとする意欲: Mong muốn bồi dưỡng năng cao năng lực
    新しい方法で取り組む意欲: mong muốn áp dụng phương pháp mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X