-
[ 依頼する ]
vs
nhờ vả/yêu cầu/phụ thuộc vào/đòi hỏi/thỉnh cầu/giao phó
- _月_日に予定している約束を取り消すよう(人)に依頼する: Yêu cầu ai đó hủy cuộc hẹn dự định vào ngày ~ tháng ~
- ~についてさらなる情報を依頼する: Yêu cầu thông tin thêm về ~
- ~を吟味したいので見本を送ってくれるよう(人)に依頼する: Yêu cầu ai đó gửi cho mình hàng mẫu ~ để xem thử
- (人)に演説を続けるよう依頼する: Yêu cầu ai đó tiếp tục b
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ