• [ 入り江 ]

    n

    vịnh nhỏ/vũng/lạch sông
    岩の多い入り江: Vịnh nhỏ nhiều đá
    夜の入り江には明かりが揺らめいていた: Ban đêm, ánh điện ở vùng vịnh trông rất lung linh, huyền ảo
    私は静かな入り江にボートのいかりを下ろした: Tôi đã neo tàu lại ở một vùng vịnh nhỏ yên tĩnh
    父が入り江の埠頭に座っているのを見つけた: Tôi tìm thấy bố tôi đang ngồi trên cầu tàu ở bến cả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X