• [ 入り口 ]

    / NHẬP KHẨU /

    n

    cửa vào/lối vào/cổng vào
    1階の入り口: Cửa vào tầng 1
    社員入り口: Lối vào dành cho nhân viên công ty
    建物の入り口: Lối vào của tòa nhà
     この建物の入り口はどこ?: Cửa vào tòa nhà này ở đâu?

    [ 入口 ]

    n

    cổng vào

    [ 入口 ]

    / NHẬP KHẨU /

    n

    sự bắt đầu
    入口でつまずく: mới bắt đầu đã không thuận lợi
    cửa vào/lối vào
    射入口の傷から滴り落ちる血: Máu chảy ra từ miệng vết kim tiêm
    骨盤入口: Lối vào khung xương chậu
    入口での入場料: Phí vào cửa ở lối vào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X