• [ 刺青 ]

    / THÍCH THANH /

    n

    xăm/xăm hình
    落ちにくいけれど手術なしで落とせる刺青 :Xăm hình không cần thủ thuật nhưng vẫn khó mờ
    全身に彫った刺青 :Hình xăm trên cơ thể

    [ 入れ墨 ]

    n

    hình xăm
    その入れ墨、どのくらい時間かかった?: Mất bao lâu để xăm hình xăm đó?
    入れ墨をすることで健康を損ねる可能性がある: Xăm hình có thể hại đến sức khoẻ
    その国では多くの人が入れ墨をしている: Rất nhiều người xăm hình ở nước đó

    [ 入れ墨する ]

    vs

    xăm mình
    背中に竜の入れ墨がしてある: xăm hình rồng ở lưng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X