• [ 入れ物 ]

    n

    đồ đựng
    プラスチックの入れ物: Đồ đựng bằng nhựa
    商品は入れ物にすべてまとめて送られる: tất cả hàng hóa sẽ được cho vào đồ đựng và gửi đi
    この入れ物、蓋を開けようとしてるんだけど。開けてくれる?: Tôi đã cố gắng mở nắp hộp nhưng không được, liệu bạn có thể mở giúp tôi được không?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X