• [ 入れる ]

    v1

    trồng
    kéo vào
    đút
    cho vào/bỏ vào
    ...に、コインを入れる: bỏ đồng xu vào...

    [ 容れる ]

    n

    đựng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X