• [ 岩登り ]

    n

    leo núi đá
    岩登りをする人 : Người leo núi đá
    岩登りをする人は安全な足場を確保できる割れ目を探す: Những người leo núi đá tìm khe hở để họ có thể đặt chân an toàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X