• [ 言わば ]

    adv

    có thể nói như là.../ví dụ như là...
    彼は、言わばわが社の英雄になった: Có thể nói anh ấy như là một anh hùng của công ty chúng tôi
    彼の仕事の仕方は、言わばペテンだ: Cách làm việc của anh ấy có thể nói như là một trò lừa gạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X