• []

    n

    cái dấu
    印を押す: Đóng dấu
    「秘」の印を押した書類: Tài liệu có đóng dấu "bí mật".

    [ 印する ]

    vs

    đóng dấu
    文字を印する人: Người đóng dấu văn tự

    []

    n, n-suf

    nhân viên/thành viên/người
    民主党(員): Thành viên của đảng dân chủ
    事務職(員): Nhân viên văn phòng
    公使館(員): Viên công sứ
    暴力団(員): Thành viên của nhóm bạo lực

    []

    n

    nguyên nhân
    インターネット普及の遅れの主要因: Nguyên nhân chủ yếu của việc chậm trễ trong việc phổ cập Internet
    ~の重要な決定因 : Nguyên nhân quyết định mang tính quan trọng của ~
    客観的決定因: Nguyên nhân quyết định mang tính khách quan

    []

    n

    dấu

    []

    n

    âm (dương)
    陰陽仮説: Giả thuyết âm dương
    陰陽五行説(いんよう ごぎょう せつ): Thuyết âm dương và 5 yếu tố
    陰陽家: Trường phái âm dương

    []

    n

    vần điệu
    この詩は韻を踏んでいる。: Bài thơ này có vần điệu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X