• [ 陰茎 ]

    n

    dương vật
    屈曲陰茎: Dương vật cong queo
    男性だけに陰茎がある: Chỉ có đàn ông mới có dương vật
    人工陰茎: Dương vật nhân tạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X