• [ 隠語 ]

    n

    ngôn ngữ mật/tiếng lóng
    刑務所の隠語: tiếng lóng trong nhà tù
    その信心深い男性たちには、高尚なミサだけで使う特別な隠語があった: những người đàn ông sùng đạo sử dụng những ngôn từ đặc biệt cho Lễ Mixa cao quý của mình
    隠語を使う人: Người sử dụng ngôn ngữ mật (tiếng lóng)

    [ 韻語 ]

    n

    vận ngữ/từ có vần/từ ăn vần/từ
    英語には韻語が多いです:Trong tiếng Anh có rất nhiều từ ăn vần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X